sparingly
US: /ˈspɛɹɪŋɫi/
UK: /spˈeəɹɪŋli/
UK: /spˈeəɹɪŋli/
English Vietnamese dictionary
sparingly
- phó từ
- thanh đạm, sơ sài
- tiết kiệm, tằn tiện, dè xẻn, không hoang phí
sparingly