English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
soy
US: /ˈsɔɪ/
UK: /sˈɔɪ/
English Vietnamese dictionary
soy /sɔi/
danh từ
tương, nước tương
(từ hiếm,nghĩa hiếm) đậu tương, đậu nành
Latest search:
dwelled
suy luã¡âºân
banish
breed
stipulation
xã³a
therapeutic
salad
erode
��i���u �����ng
clairvoyant
cã dl
bury
chessy
săn bắn quá mức
ethnic
1
yell
allege
prosm