solved
US: /ˈsɑɫvd/
UK: /sˈɒlvd/
UK: /sˈɒlvd/
English Vietnamese dictionary
solve /sɔlv/
- ngoại động từ
- giải quyết (một vấn đề)
- (toán học) giải (một phương trình)
- to solve an equation: giải một phương trình
- (từ cổ,nghĩa cổ) tháo gỡ (nút...)
Thesaurus dictionary
v.
work or figure out, unravel, disentangle, untangle, clarify, clear up, make plain or clear, interpret, explicate, decipher, crack, explain, elucidate, reveal, answer, resolve:
Oedipus' problems began in earnest when he solved the Riddle of the Sphinx.
Concise English dictionary
solves|solved|solvingsɑlv /sɒlv
verb
+find the solution to (a problem or question) or understand the meaning of
+find the solution
+settle, as of a debt