sold
US: /ˈsoʊɫd/
UK: /sˈəʊld/
UK: /sˈəʊld/
English Vietnamese dictionary
sold /sel/
- danh từ
- (thực vật học) sự làm thất vọng
- what a sell!: thật là thất vọng!, thật là chán quá!
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vố chơi khăm; sự đánh lừa
- (thực vật học) sự làm thất vọng
- động từ sold
- bán (hàng hoá); chuyên bán
- goods that sell well: hàng hoá bán chạy
- to sell like wildfire; to sell like hot cakes: bán chạy như tôm tươi
- to sell second books: chuyên bán sách cũ
- phản bội, bán, bán rẻ (nước, lương tâm)
- to sell one's honour: bán rẻ danh dự
- to sell one's country: bán nước
- (từ lóng) làm cho thất vọng
- sold again!: thật là chán quá!
- quảng cáo cho, rao hàng cho, cho (ai) biết giá trị của cái gì; làm cho (ai) thích muốn cái gì
- to sell a new drug: quảng cáo cho một thứ thuốc mới
- to sell the public on a new drug: làm cho công chúng biết giá trị của một thứ thuốc mới
- to be sold on something: thích thú cái gì
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh lừa, lừa
- to sell off
- bán xon
- to sell out
- bán rẻ hết (hàng còn lại, hàng dự trữ), bán tống bán tháo
- to sell up
- bán hàng hoá (của người mắc nợ bị phá sản)
- to sell down the river
- phản bội, phản dân hại nước
- to sell one's life dearly
- giết được nhiều quân địch trước khi hy sinh
- bán (hàng hoá); chuyên bán
Advanced English dictionary
past tense, past participle of SELL
Thesaurus dictionary
v.
1 vend, transfer, convey (title), trade, barter, exchange, dispose of:
Sorry, but I sold that car last week.
2 market, deal in, merchandise, trade in, traffic in, peddle, vend, hawk, handle, retail, carry, stock, furnish, supply, offer, Colloq push, Slang Brit flog:
We no longer sell that model. She has a shop selling second-hand clothes
3 Often, sell out. betray, inform against, deliver up, give away, Slang rat on, grass on, tell on, tattle on, sell down the river, blow the whistle on, double-cross, Brit shop:
He swore he'd get the man who sold him.
4 promote, push, put across or over:
He couldn't sell sand to a beach flea.
5 be sold on. persuaded, convinced, won over:
After seeing that film, I was sold on a holiday in Mexico.
Concise English dictionary
səʊld
adj.
+disposed of to a purchaser
sold|sells|sellingsel
noun
+the activity of persuading someone to buy
verb
+exchange or deliver for money or its equivalent
+be sold at a certain price or in a certain way
+do business; offer for sale as for one's livelihood
+persuade somebody to accept something
+give up for a price or reward
+deliver to an enemy by treachery
+be approved of or gain acceptance
+be responsible for the sale of