solar
US: /ˈsoʊɫɝ/
UK: /sˈəʊlɐ/
UK: /sˈəʊlɐ/
English Vietnamese dictionary
solar /'soulə/
- tính từ
- (thuộc) mặt trời, (thuộc) thái dương
- solar eclipse: nhật thực
- solar system: hệ mặt trời
- (thuộc) mặt trời, (thuộc) thái dương
Advanced English dictionary
+ adjective [only before noun]
1 of or connected with the sun: solar radiation + the solar cycle
2 using the sun's energy: solar power / heating
Concise English dictionary
'səʊlə(r)
adj.
+relating to or derived from the sun or utilizing the energies of the sun