solan
US: /ˈsoʊɫən/
English Vietnamese dictionary
solan /'souləngu:s/ (solan) /'soulən/
- danh từ
- (động vật học) chim điên
Latest search: procedural serif freelancer cụ thể là stingy forget evince laid beautifully brig cứt brim brio briff brisk offord irritating kiddy offeree offeror