snuffy
UK: /snˈʌfi/
English Vietnamese dictionary
snuffy /'snʌfi/
- tính từ
- giống thuốc hít
- (từ lóng) đã khôn lớn, không còn ngờ nghệch
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khó chịu, bực tức