snout

US: /ˈsnaʊt/
UK: /snˈa‍ʊt/


English Vietnamese dictionary


snout /snaut/
  • danh từ
    • mũi, mõm (động vật)
    • (thông tục) mũi to (của người)
    • mũi (của tàu, thuyền...)
      • of battleship's ram: mũi nhọn tàu chiến (để đâm vào tàu địch)
    • đầu vòi (của ống)

Advanced English dictionary


+ noun
1 the long nose and area around the mouth of some types of animal, such as a pig
Compare: MUZZLE
2 (informal, humorous) a person's nose
3 a part of sth that sticks out at the front: the snout of a pistol

Concise English dictionary


snoutssnaʊt
noun
+a long projecting or anterior elongation of an animal's head; especially the nose
+informal terms for the nose
+beaklike projection of the anterior part of the head of certain insects such as e.g. weevils