snide

US: /ˈsnaɪd/
UK: /snˈa‍ɪd/


English Vietnamese dictionary


snide /snaid/
  • tính từ
    • (từ lóng) giả, giả mạo
    • láu cá; ác ý
      • a snide remark: một nhận xét ác ý
  • danh từ
    • (từ lóng) bạc đồng giả
    • đồ nữ trang giả

Advanced English dictionary


+ adjective
(informal) criticizing sb/sth in an unkind and indirect way: snide comments / remarks

Concise English dictionary


snides|snider|snidestsnaɪd
adj.
+expressive of contempt