slink
UK: /slˈɪŋk/
English Vietnamese dictionary
slink /sliɳk/
- danh từ
- súc vật ((thường) là bò) đẻ non
- thịt súc vật ((thường) là bò) đẻ non
- động từ
- đẻ non, đẻ thiếu tháng (súc vật)
- đẻ non, đẻ thiếu tháng (súc vật)
- nội động từ slunk
- ((thường) + away, by, in, off...) đi lén, lẩn
- to slink in: lén vào
- ((thường) + away, by, in, off...) đi lén, lẩn
Advanced English dictionary
+ verb
(slunk, slunk [prep.] to move somewhere very quietly and slowly, especially because you are ashamed or do not want to be seen: John was trying to slink into the house by the back door. + The dog howled and slunk away.
Thesaurus dictionary
v.
sneak, creep, steal, prowl, skulk:
The dog slunk out of the room with its tail between its legs.
Concise English dictionary
slunk|slinks|slinkingslɪŋk
verb
+walk stealthily