sled
US: /ˈsɫɛd/
UK: /slˈɛd/
UK: /slˈɛd/
English Vietnamese dictionary
sled /sled/
- danh từ
- xe trượt tuyết (do ngựa, chó, hươu kéo)
- xe trượt tuyết (do ngựa, chó, hươu kéo)
- nội động từ
- đi bằng xe trượt tuyết
- đi bằng xe trượt tuyết
- ngoại động từ
- chở bằng xe trượt tuyết
Advanced English dictionary
noun, verb
(-dd-) (especially AmE) = SLEDGE
Concise English dictionary
sledding|sleds|sleddedsled
noun
+a vehicle mounted on runners and pulled by horses or dogs; for transportation over snow
verb
+ride (on) a sled