skeptic
US: /ˈskɛptɪk/
English Vietnamese dictionary
skeptic /'skeptik/ (skeptic) /'skeptik/
- danh từ
- người hay hoài nghi, người theo chủ nghĩa hoài nghi
Advanced English dictionary
skeptical, skepticism
(AmE) = SCEPTIC, SCEPTICAL, SCEPTICISM
Concise English dictionary
skeptics'skeptɪk
noun
+someone who habitually doubts accepted beliefs