sinus
US: /ˈsaɪnəs/
UK: /sˈaɪnəs/
UK: /sˈaɪnəs/
English Vietnamese dictionary
sinus /'sainəs/
- danh từ, số nhiều sinuses, sinus
- (giải phẫu) xoang
- (y học) rò
- (thực vật học) lõm gian thuỳ
Advanced English dictionary
+ noun
any of the hollow spaces in the bones of the head that are connected to the inside of the nose: blocked sinuses