sinews
UK: /sˈɪnjuːz/
English Vietnamese dictionary
sinew /'sinju:/
- danh từ
- (giải phẫu) gân
- (số nhiều) bắp thịt; sức khoẻ
- a man of sinew: người khoẻ
- (nghĩa bóng) sức lực, sức mạnh, nguồn tiếp sức, rường cột; tài lực vật lực
- the sinews of war: nguồn tiếp sức chiến tranh, tài lực vật lực nuôi chiến tranh
- ngoại động từ
- (thơ ca) tiếp sức cho, làm rường cột cho
Thesaurus dictionary
n.
1 ligament, tendon; muscle, thew:
After the climb, I ached in every sinew.
2 Usually, sinews. strength, force, power, energy, brawn, vigour, might, stamina, vitality:
The sinews of his argument were considerably weakened by her disarming candour.
Concise English dictionary
sinews'sɪnjuː
noun
+a cord or band of inelastic tissue connecting a muscle with its bony attachment
+possessing muscular strength