simultaneously

US: /ˌsaɪməɫˈteɪniəsɫi/
UK: /sˌɪməltˈe‍ɪni‍əsli/


English Vietnamese dictionary


simultaneously
  • phó từ
    • đồng thời, xảy ra cùng một lúc, làm cùng một lúc

Concise English dictionary


adv.
+at the same instant