simmering

US: /ˈsɪmɝɪŋ/
UK: /sˈɪməɹɪŋ/


English Vietnamese dictionary


simmer /'simə/
  • danh từ
    • trạng thái sắp sôi, trạng thái sủi
    • (nghĩa bóng) trạng thái bị kiềm chế, trạng thái bị nén lại (cơn giận, cơn cười...)
      • at a simmer; on the simmer: bị kìm lại, bị nén lại
  • động từ
    • sắp sôi, sủi
    • làm cho sủi; ninh nhỏ lửa
    • (nghĩa bóng) đang cố nén (giận), đang cố nín (cười)

Thesaurus dictionary


v.
1 seethe, stew, cook, boil, bubble:
A huge cauldron of soup simmered on the fire.
2 chafe, seethe, stew, steam, smoulder, fume, rage, burn, Colloq US do a slow burn:
Father is still simmering because you scratched his car.
3 simmer down. calm or cool down, cool off, calm oneself, become quiet, control oneself, get control of or over oneself, Chiefly Brit quieten down, Slang cool it:
Yesterday he was in a towering rage, but he has simmered down a bit today.

Concise English dictionary


simmers|simmered|simmering'sɪmə(r)
noun
+temperature just below the boiling point
verb
+boil slowly at low temperature