signification




English Vietnamese dictionary


signification /,signifi'keiʃn/
  • danh từ
    • nghĩa, ý nghĩa
    • (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự biểu thị, sự biểu hiện
    • (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự ra hiệu

Advanced English dictionary


+ noun
(formal or linguistics) [U, C] the exact meaning of sth, especially a word or phrase