sheikh
US: /ˈʃik/
UK: /ʃˈeɪk/
UK: /ʃˈeɪk/
English Vietnamese dictionary
sheikh /ʃeik/ (sheikh) /ʃeik/
- danh từ
- tù trưởng, tộc trưởng; trưởng thôn (A-rập)
- người hay bắt nạt vợ
- (từ lóng) người bảnh trai, anh chàng đào hoa
Advanced English dictionary
+ noun
1 an Arab prince or leader; the head of an Arab village, tribe, etc.
2 a leader in a Muslim community or organization