shacked


UK: /ʃˈækt/


English Vietnamese dictionary


shack /ʃæk/
  • danh từ
    • lán, lều
    • (tiếng địa phương) hạt rơi vãi (ngoài đồng ruộng); quả rơi rụng
    • nội động từ
      • rụng, rơi rụng (hạt, quả)
      • danh từ
        • kẻ lêu lỏng, kẻ lang thang đầu đường xó chợ
        • nội động từ
          • lêu lỏng, lang thang
          • ngoại động từ
            • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chặn, chặn lại (quả bóng...)

          Thesaurus dictionary


          n.
          hut, hovel, shanty, cabin, lean-to, Colloq dump:
          The shack was built out of scrap lumber and cardboard boxes.

          Concise English dictionary


          shacks|shacked|shackingʃæk
          noun
          +small crude shelter used as a dwelling
          verb
          +make one's home in a particular place or community
          +move, proceed, or walk draggingly or slowly