serif
UK: /sˈɛɹɪf/
English Vietnamese dictionary
serif
- danh từ
- nét nhỏ ở đầu nét sổ của chữ in trong một số loại chữ; chân chữ
Advanced English dictionary
+ noun
a short line at the top or bottom of some styles of printed letters: a serif typeface
Compare: SANS SERIF