sensationalize

US: /sɛnˌseɪʃənəˈɫaɪz/


English Vietnamese dictionary


sensationalize
  • ngoại động từ
    • xử lý (cái gì) một cách giật gân, có khả năng kích động trong quần chúng

Advanced English dictionary


sensationalise verb
[VN] (disapproving) to exaggerate a story so that it seems more exciting or shocking than it really is