self-inflicted
English Vietnamese dictionary
self-inflicted /'selfin'fliktid/
- tính từ
- tự đặt cho mình, tự giáng cho mình
- self-inflicted discipline: kỷ luật tự giác
- tự đặt cho mình, tự giáng cho mình
Advanced English dictionary
+ adjective
a self-inflicted injury, problem, etc. is one that you cause for yourself: a self-inflicted wound + Most of Ian's problems are self-inflicted.