seisin




English Vietnamese dictionary


seisin /'si:zin/ (seisin) /'si:zin/
  • danh từ
    • (pháp lý) quyền sở hữu đất vĩnh viễn
    • sự nhận quyền sở hữu đất vĩnh viễn
    • đất sở hữu vĩnh viễn