seeking
US: /ˈsikɪŋ/
UK: /sˈiːkɪŋ/
UK: /sˈiːkɪŋ/
English Vietnamese dictionary
seek /si:k/
- động từ sought/sɔ:t/
- tìm, đi tìm, tìm kiếm, cố tìm cho được
- to seek employment: tìm việc làm
- to go seeking advice: đi tìm sự giúp đỡ ý kiến
- mưu cầu, theo đuổi, nhằm vào, cố gắng
- to seek to make peace: cố gắng dàn hoà
- to seek someone's life' to seek to kill someone: nhằm hại tính mệnh ai, nhằm giết ai
- thỉnh cầu, yêu cầu
- to seek someone's aid: yêu cầu sự giúp đỡ của ai
- theo đuổi (danh vọng); săn đón, thăm hỏi
- to seek after
- to seek for
- đi tìm, tìm kiếm
- to seek out
- tìm, nhằm tìm (ai)
- to seek out the author of a murder: tìm thủ phạm cho vụ giết người
- tìm thấy
- to seek through
- lục tìm, lục soát
- to be to seek (much to seek)
- còn thiếu, còn cần
- good teacher are to seek: còn thiếu nhiều giáo viên giỏi
- to be to seek in grammar: cần phải học thêm ngữ pháp
- to seek for
- tìm, đi tìm, tìm kiếm, cố tìm cho được
Thesaurus dictionary
v.
1 look (for), search (for), hunt (for), go or be after, quest after, pursue:
They are seeking a really good site for a grand luxury hotel. Seek and ye shall find
2 hope, aim, aspire, try, essay, endeavour, undertake:
They are seeking to recruit members for the new party.
3 ask for, request, beg, solicit, invite; demand:
He sought her help and she refused him.
Concise English dictionary
sought|seeks|seekingsɪːk
noun
+the movement of a read/write head to a specific data track on a disk
verb
+try to get or reach
+try to locate or discover, or try to establish the existence of
+make an effort or attempt
+go to or towards
+inquire for