sedge
US: /ˈsɛdʒ/
UK: /sˈɛdʒ/
UK: /sˈɛdʒ/
English Vietnamese dictionary
sedge /sedz/
- danh từ
- (thực vật học) cây cói túi
- bãi cói túi
Advanced English dictionary
+ noun
[U] a plant like grass that grows in wet ground or near water