English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
secondment
UK: /səkˈɒndmənt/
English Vietnamese dictionary
secondment
danh từ
sự biệt phái
Latest search:
thách thức
2017
fluid
pseudoscience
thành phố
tiếng trung
bickẻ
yên bụng
prolong
ban tư pháp
ửok"and"g"="g
i can talk fora little while
ửok
quyết tâm
m㴠tả
bêu riếu
dây thừng
homage
ngu d���t
taxation