seclude
US: /səˈkɫud/
UK: /sɪklˈuːd/
UK: /sɪklˈuːd/
English Vietnamese dictionary
seclude /si'klu:d/
- ngoại động từ
- tách biệt, tác ra xa
- to seclude oneself from society: sống tách biệt khỏi xã hội, sống ẩn dật
- a secluded place: một nơi hẻo lánh
- a secluded life: cuộc sống tách biệt, cuộc sống ẩn dật
- tách biệt, tác ra xa
Advanced English dictionary
+ verb
[VN] ~ yourself / sb (from sb/sth) (formal) to keep yourself/sb away from contact with other people: The monks secluded themselves from the rest of society.
Concise English dictionary
secludes|secluded|secludingsɪ'kluːd
verb
+keep away from others