English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
scienter
English Vietnamese dictionary
scienter /sai'entə/
phó từ
(pháp lý) cố ý, có ý thức
Latest search:
muon
nóng tiết
sương muối
controlled
chatty
emulsion
gospel
redress
laboratory
predict
ly hæ°æ¡ng
trang tu
presumption of innocence
lồng lộng
presentation
indistinguishable
phượt
leadfeeder
cứt
1