sciatic
UK: /sˈaɪətˌɪk/
English Vietnamese dictionary
sciatic /sai'ætik/
- tính từ
- (giải phẫu) (thuộc) hông
- sciatic nerve: dây thần kinh hông
- (giải phẫu) (thuộc) hông
Advanced English dictionary
+ adjective
[only before noun] (anatomy) of the hip or of the nerve which goes from the PELVIS to the THIGH (= the sciatic nerve)