schema
US: /ˈskimə/
UK: /skˈiːmɐ/
UK: /skˈiːmɐ/
English Vietnamese dictionary
schema /'ski:mə/
- danh từ, số nhiều schemata/'ski:mətə/
- lược đồ, giản đồ, sơ đồ
Advanced English dictionary
+ noun
(plural schemas or schemata ) (technical) an outline of a plan or theory: an attempt to reduce complex economic theory to a simple schema