scarp

US: /ˈskɑɹp/
UK: /skˈɑːp/


English Vietnamese dictionary


scarp /skɑ:p/
  • danh từ
    • tường phía trong (công sự), luỹ phía trong (chiến hào), luỹ phía trong (chiến hào)
    • sườn dốc (của một quả đồi)
    • ngoại động từ
      • đắp thành dốc, làm thành dốc

    Advanced English dictionary


    + noun
    (technical) a very steep slope

    Concise English dictionary


    scarps|scarped|scarpingskɑrp /skɑːp
    noun
    +a long steep slope or cliff at the edge of a plateau or ridge; usually formed by erosion
    +a steep artificial slope in front of a fortification