scarab


UK: /skˈæɹæb/


English Vietnamese dictionary


scarab /'skærəb/
  • danh từ
    • (động vật học) con bọ hung
    • đồ trang sức hình bọ hung (cổ Ai-cập)

Advanced English dictionary


(also scarab beetle)
+ noun
a large black BEETLE (= an insect with a hard shell); a design showing a scarab beetle