sawyer

US: /ˈsɔɪɝ/, /ˈsɔjɝ/
UK: /sˈɔ‍ɪɐ/


English Vietnamese dictionary


sawyer /'sɔ:jə/
  • danh từ
    • thợ cưa
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cây trôi trên mặt sông
    • (động vật học) con mọt cưa (một loại mọt gỗ)