sate
US: /ˈseɪt/
UK: /sˈeɪt/
UK: /sˈeɪt/
English Vietnamese dictionary
sate /seit/
- ngoại động từ
- làm thoả mãn; cho (ăn, uống...) đến chán, cho (ăn uống) đến ngấy
Advanced English dictionary
+ verb
[VN] (formal) to satisfy a desire
Concise English dictionary
sates|sated|satingseɪt
verb
+fill to satisfaction