sallow
UK: /sˈæləʊ/
English Vietnamese dictionary
sallow /'sælou/
- danh từ
- cây liễu bụi
- gỗ liễu bụi
- cành liễu bụi
- màu tái, màu tái xám
- tính từ
- vàng bủng (màu da)
- vàng bủng (màu da)
- ngoại động từ
- làm (da) tái đi, làm (da) màu tái xám
- làm (da) tái đi, làm (da) màu tái xám
- nội động từ
- tái, tái xám
Advanced English dictionary
adjective, noun
+ adjective (of a person's skin or face) having a slightly yellow colour that does not look healthy: He was a small man with a thin sallow face.
+ noun
a type of WILLOW tree that does not grow very tall
Concise English dictionary
sallows|sallowed|sallowing|sallower|sallowest'sæləʊ
noun
+any of several Old World shrubby broad-leaved willows having large catkins; some are important sources for tanbark and charcoal
verb
+cause to become sallow
adj.
+unhealthy looking