English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
sain
US: /ˈseɪn/
English Vietnamese dictionary
sain /sein/
ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) ban phép lành
Latest search:
swirl
digital
first lieutenant
symbolize
vassal
�����ng ngh��a
spoilt
negate
trường
lã½ tuã¢n
cã dl
deprecate
write
to one
kinesics
caveat
institution
vacillate
seɪʃn
wuss