English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
sacs
US: /ˈsæks/
UK: /sˈæks/
English Vietnamese dictionary
sac /sæk/
danh từ
(sinh vật học); (y học) túi, bao
(như) sack
Latest search:
fleeting
tile
time
nở từng khúc ruột
dissent
belt
thiên văn
phi váºt thể
đi
sure
prepositional
purple
persis
concious
race
kinesics
decile
piquue
seɪʃn
mower