sacrilegious
US: /ˌsækɹəˈɫɛdʒɪs/
UK: /sˌækɹɪlˈɪdʒəs/
UK: /sˌækɹɪlˈɪdʒəs/
English Vietnamese dictionary
sacrilegious /,sækri'lidʤəs/
- tính từ
- phạm thần, phạm thánh, báng bổ
- xúc phạm vật thánh; ăn trộm đồ thờ
Concise English dictionary
‚sækrɪ'lɪːdʒəs /-'lɪd-
adj.
+grossly irreverent toward what is held to be sacred