English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
rhinitis
UK: /ɹaɪnˈaɪtɪs/
English Vietnamese dictionary
rhinitis /rai'naitis/
danh từ
(y học) viêm mũi
Latest search:
d��trmine
town
humane
cæ¡ quan viện trợ mỹ
lã²ng
hypothetical
purported
ác nghiệt
suite
solitude
mulling
difficulty
chãnh danh
gelder
marshal
varius
quote
croissant
chìm đắm
unmarsh