English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
reviling
English Vietnamese dictionary
revile /ri'vail/
động từ
chửi rủa, mắng nhiếc, xỉ vả
Concise English dictionary
reviles|reviled|reviling
rɪ'vaɪl
verb
+
spread negative information about
Latest search:
drain
hàng ngày
terrified
u
cavity
contton
caudal
ngôn
comedomain.com
faciliyt
entrepreneur
decry
ileum
proportion
độ che phủ
vicious
rì rào
sa gi��
entitles
paperback