reunification

US: /ɹiˌunəfəˈkeɪʃən/
UK: /ɹˌiːjˌuːnɪfɪkˈe‍ɪʃən/


English Vietnamese dictionary


reunification /'ri:,ju:nifi'keiʃn/
  • danh từ
    • sự thống nhất lại, sự hợp nhất lại