respiratory
US: /ˈɹɛspɝəˌtɔɹi/
UK: /ɹɪspˈɪɹətəɹˌi/
UK: /ɹɪspˈɪɹətəɹˌi/
English Vietnamese dictionary
respiratory /ris'paiərətəri/
- tính từ
- (thuộc) sự thở, (thuộc) hô hấp
- respiratory organs: cơ quan hô hấp
- (thuộc) sự thở, (thuộc) hô hấp
Advanced English dictionary
+ adjective
connected with breathing: the respiratory tract / system + respiratory diseases + the respiratory rate