respectively
US: /ɹɪˈspɛktɪvɫi/
UK: /ɹɪspˈɛktɪvli/
UK: /ɹɪspˈɛktɪvli/
English Vietnamese dictionary
respectively /ris'pektivli/
- phó từ
- riêng từng người, riêng từng cái; tương ứng (với vị trí, thứ tự, địa vị)
- A and B won their first and second prizes respectively: A và B được hai phần thưởng đầu, A phần thưởng thứ nhất, B phần thưởng thứ hai
- riêng từng người, riêng từng cái; tương ứng (với vị trí, thứ tự, địa vị)
Advanced English dictionary
+ adverb
in the same order as the people or things already mentioned: Julie Wilson and Mark Thomas, aged 17 and 19 respectively
Thesaurus dictionary
adv.
separately, individually, singly, severally, mutatis mutandis, each to each:
Ron and Daniel are, respectively, president and secretary of the association.
Concise English dictionary
rɪ'spektɪvlɪ
adv.
+in the order given