rescinded

US: /ɹiˈsɪndɪd/, /ɹɪˈsɪndɪd/
UK: /ɹɪsˈɪndɪd/


English Vietnamese dictionary


rescind /ri'sind/
  • ngoại động từ
    • huỷ bỏ, thủ tiêu (luật hợp đồng...)

Concise English dictionary


rescinds|rescinded|rescindingrɪ'sɪnd
verb
+annul by recalling or rescinding