reprehensible
US: /ˌɹɛpɹɪˈhɛnsəbəɫ/
UK: /ɹɪpɹɪhˈɛnsəbəl/
UK: /ɹɪpɹɪhˈɛnsəbəl/
English Vietnamese dictionary
reprehensible /,repri'hensəbl/
- tính từ
- đáng quở trách, đáng khiển trách, đáng mắng
- reprehensible mistakes: những sai lầm đáng quở trách
- đáng quở trách, đáng khiển trách, đáng mắng
Advanced English dictionary
+ adjective
(formal) morally wrong and deserving criticism: His conduct was thoroughly reprehensible.
Concise English dictionary
‚reprɪ'hensəbl
adj.
+bringing or deserving severe rebuke or censure