remunerate
US: /ɹɪmˌjunɝˈeɪt/
UK: /ɹɪmjˈuːnəɹˌeɪt/
UK: /ɹɪmjˈuːnəɹˌeɪt/
English Vietnamese dictionary
remunerate /ri'mju:nəreit/
- ngoại động từ
- thưởng, trả công, đền đáp
- to remunerate someone's for his trouble: thưởng công khó nhọc cho ai
- trả tiền thù lao
- thưởng, trả công, đền đáp
Advanced English dictionary
+ verb
[VN] [usually passive] ~ sb (for sth) (formal) to pay sb for work that they have done
Concise English dictionary
remunerates|remunerated|remuneratingrɪ'mjuːnəreɪt
verb
+make payment to; compensate