reflexive

US: /ɹəˈfɫɛksɪv/
UK: /ɹɪflˈɛksɪv/


English Vietnamese dictionary


reflexive
  • tính từ
    • phản thân
    • danh từ
      • động từ phản thân; đại từ phản thân

    Advanced English dictionary


    + adjective
    a reflexive word or form of a word shows that the action of the verb affects the person who performs the action: In 'He cut himself', 'cut' is a reflexive verb and 'himself' is a reflexive pronoun.