English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
reelected
US: /ɹiɪˈɫɛktɪd/
UK: /ɹˈiːlɛktɪd/
English Vietnamese dictionary
reelect
ngoại động từ
bầu lại
Latest search:
troll
quá hạn
roeo
balmy
mướn
disapproval
ocd
lay-off
clump
thơ mộng
bracket
illustrate
skycaper
dung đưa
thã¡â»â±c sã¡â»â±
tripod
xưng hùng xưng bá
væ°æ¡ng vấn
note
tắt thở