recto


UK: /ɹˈɛktə‍ʊ/


English Vietnamese dictionary


recto /'rektou/
  • danh từ, số nhiều rectos /'rektouz/
    • trang bên phải (sách)

Advanced English dictionary


+ noun
(plural rectos) (technical) the page on the right side of an open book
Antonym: VERSO