English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
recta
English Vietnamese dictionary
recta /'rektəm/
danh từ, số nhiều recta /'rektə/
(giải phẫu) ruột thẳng
Latest search:
invigorate
xe khách
purely
carburator
according
rant
forged
tu�nhto�ng
erod
nhã¹ng
linh tinh
disempower
voucher
tỷ số
penang
selected
xe khã¡ch
h
goodbye
tipsy